Giới thiệu về Nanoemulsion và Tầm Quan Trọng trong Công Nghệ Nước Hoa
Nanoemulsion là hệ phân tán dầu trong nước với kích thước hạt siêu nhỏ (dưới 100 nm), giúp tăng cường khả năng hòa tan, ổn định và thẩm thấu của các thành phần hoạt tính. Trong ngành nước hoa, việc sử dụng nanoemulsion giúp tinh dầu thơm phân tán đều trong dung môi, kéo dài thời gian lưu hương và giảm thiểu sự bay hơi của các hợp chất dễ bay hơi.
Một khái niệm then chốt trong công nghệ nanoemulsion là sự hình thành micelle. Micelle là các cấu trúc hình cầu được tạo bởi các phân tử chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong dung dịch nước, với phần đầu ưa nước hướng ra ngoài và phần đuôi kỵ nước hướng vào trong. Trong nanoemulsion, micelle giúp ổn định các giọt dầu phân tán, giảm hiện tượng hợp nhất giọt (coalescence) và nâng cao độ bền lâu dài. Micelle cũng giúp hòa tan các hợp chất thơm kỵ nước, hỗ trợ giải phóng kiểm soát và tăng khả năng thẩm thấu trên da.
Tuy nhiên, việc chế tạo nanoemulsion ổn định và hiệu quả vẫn là một thách thức lớn. Các phương pháp chế tạo nanoemulsion hiện nay chủ yếu được chia thành hai nhóm: phương pháp năng lượng cao và phương pháp năng lượng thấp. Trong đó, phương pháp đảo pha nhiệt độ (Phase Inversion Temperature – PIT) là một phương pháp năng lượng thấp, ít được nghiên cứu hơn so với phương pháp siêu âm. Cả hai phương pháp đều dựa vào sự tương tác của micelle để ổn định các giọt nano một cách hiệu quả.
Nghiên Cứu So Sánh Phương Pháp PIT và Sonication
Bài báo của chúng tôi, với tựa đề “A Comparison of Sonication and Phase Inversion Temperature Methods for Formulating Lavender Essential Oil Nanoemulsions: Stability, Antioxidant Capacity, and Industrial Potential”, được đăng trên tạp chí Trends in Sciences (Q2), đã thực hiện nghiên cứu so sánh hai phương pháp chế tạo nanoemulsion từ tinh dầu oải hương: siêu âm và PIT.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, nanoemulsion chế tạo bằng phương pháp PIT có kích thước giọt đồng đều hơn (47,53 ± 0,306 nm, PDI: 0,408 ± 0,005) so với phương pháp siêu âm (47,23 ± 0,252 nm, PDI: 0,466 ± 0,004). Ngoài ra, nanoemulsion từ phương pháp PIT có tiềm năng zeta cao hơn (–14,60 ± 0,436 mV), cho thấy độ ổn định điện động học tốt hơn. Quan trọng hơn, khả năng chống oxy hóa của nanoemulsion từ phương pháp PIT được duy trì tốt hơn trong suốt 30 ngày so với phương pháp siêu âm.
Vai trò của micelle trong cả hai phương pháp PIT và siêu âm là rất quan trọng: việc bao bọc các giọt tinh dầu trong micelle giúp giảm hiện tượng hợp nhất giọt, kiểm soát sự giải phóng các thành phần dễ bay hơi, và nâng cao độ ổn định của nanoemulsion trong quá trình bảo quản.
Phân tích kinh tế kỹ thuật cũng cho thấy, mặc dù phương pháp siêu âm tiêu tốn nhiều năng lượng hơn, nhưng phương pháp PIT lại có khả năng mở rộng quy mô tốt hơn và chi phí sản xuất thấp hơn. Những phát hiện này cho thấy phương pháp PIT có tiềm năng lớn trong ứng dụng công nghiệp, cung cấp một phương pháp hiệu quả và bền vững để cải thiện độ ổn định và khả năng chống oxy hóa của nanoemulsion từ tinh dầu oải hương.
Ứng Dụng trong Ngành Nước Hoa
Với những ưu điểm vượt trội về độ ổn định, khả năng chống oxy hóa và sự ổn định giọt nhờ micelle, nanoemulsion từ tinh dầu oải hương có thể được ứng dụng trong ngành nước hoa để tạo ra các sản phẩm có độ bền mùi cao, an toàn cho da nhạy cảm và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng phương pháp PIT trong sản xuất nanoemulsion không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Naroma: Tiên Phong Nước Hoa Nano Tại Việt Nam
Naroma, thương hiệu nước hoa nano đầu tiên tại Việt Nam, đã áp dụng thành công công nghệ nanoemulsion trong sản phẩm của mình. Naroma rất vinh dự khi công trình nghiên cứu này được đăng trên tạp chí quốc tế Q2, ghi nhận sự công nhận về mặt khoa học và đóng góp vào sự phát triển công nghệ nước hoa nano tại Việt Nam. Việc sử dụng công nghệ nanoemulsion dựa trên micelle trong nước hoa Naroma giúp nâng cao độ ổn định hương, khuếch tán tinh tế và giải phóng mùi hương lâu dài. Sản phẩm của Naroma không chỉ đạt chất lượng cao mà còn nhận được sự công nhận từ cộng đồng khoa học và người tiêu dùng.